Thời gian hiện tại ở Jančouř, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Jančouř. Đánh bẩy Jančouř mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jančouř mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jančouř, nhiều khách sạn ở Jančouř, dân số ở Jančouř, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jančouř, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:33
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jančouř, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Jančouř, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°45'0" 49.75 |
Kinh độ | 15°49'0" 15.8167 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,035 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,266 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 603,002 |
Sân bay gần Jančouř, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 30 km 19 ml | |
BRQ | Turany Airport | 92 km 57 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 118 km 73 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 169 km 105 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 189 km 118 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 203 km 126 ml |