Thời gian hiện tại ở Horní Sokolovec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Horní Sokolovec. Đánh bẩy Horní Sokolovec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Sokolovec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Sokolovec, nhiều khách sạn ở Horní Sokolovec, dân số ở Horní Sokolovec, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Sokolovec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:01
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Sokolovec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Horní Sokolovec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°43'21" 49.7224 |
Kinh độ | 15°42'7" 15.7019 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,425 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,609 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 617,138 |
Sân bay gần Horní Sokolovec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 32 km 20 ml | |
BRQ | Turany Airport | 96 km 60 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 111 km 69 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 176 km 109 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 189 km 117 ml | |
LNZ | Linz Airport | 198 km 123 ml |