Thời gian hiện tại ở Jestřebí, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jihlava, Kraj Vysočina – Jestřebí. Đánh bẩy Jestřebí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jestřebí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jestřebí, nhiều khách sạn ở Jestřebí, dân số ở Jestřebí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jestřebí, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:18
:27 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jestřebí, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Jestřebí, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°17'25" 49.2902 |
Kinh độ | 15°38'35" 15.6431 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,064 |
Về Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 108,340 |
Tính số lượt xem | 9,413 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,873 |
Sân bay gần Jestřebí, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 78 km 49 ml | |
PED | Pardubice Airport | 81 km 50 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 134 km 83 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 147 km 91 ml | |
LNZ | Linz Airport | 158 km 98 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 169 km 105 ml |