Thời gian hiện tại ở Horní Pohleď, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Horní Pohleď. Đánh bẩy Horní Pohleď mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Pohleď mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Pohleď, nhiều khách sạn ở Horní Pohleď, dân số ở Horní Pohleď, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Pohleď, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:28
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Pohleď, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Horní Pohleď, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°39'32" 49.6589 |
Kinh độ | 15°27'8" 15.4522 |
Dân số | 74 |
Tính số lượt xem | 106 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,015 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,500 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,294 |
Sân bay gần Horní Pohleď, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 44 km 28 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 98 km 61 ml | |
BRQ | Turany Airport | 107 km 66 ml | |
LNZ | Linz Airport | 183 km 113 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 190 km 118 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 191 km 119 ml |