Thời gian hiện tại ở Horní Ledeč, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Horní Ledeč. Đánh bẩy Horní Ledeč mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Ledeč mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Ledeč, nhiều khách sạn ở Horní Ledeč, dân số ở Horní Ledeč, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Ledeč, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:30
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Ledeč, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Horní Ledeč, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°41'59" 49.6997 |
Kinh độ | 15°17'30" 15.2916 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,105 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,522 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,252 |
Sân bay gần Horní Ledeč, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 47 km 29 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 86 km 54 ml | |
BRQ | Turany Airport | 119 km 74 ml | |
LNZ | Linz Airport | 181 km 113 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 193 km 120 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 199 km 124 ml |