Thời gian hiện tại ở Horní Krupá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Horní Krupá. Đánh bẩy Horní Krupá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Krupá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Krupá, nhiều khách sạn ở Horní Krupá, dân số ở Horní Krupá, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Krupá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:09
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Krupá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Horní Krupá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°40'19" 49.672 |
Kinh độ | 15°35'19" 15.5885 |
Dân số | 464 |
Tính số lượt xem | 492 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,466 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,122 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,564 |
Sân bay gần Horní Krupá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 39 km 25 ml | |
BRQ | Turany Airport | 99 km 62 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 106 km 66 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 184 km 115 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 187 km 116 ml | |
LNZ | Linz Airport | 189 km 117 ml |