Thời gian hiện tại ở Habrovčice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Habrovčice. Đánh bẩy Habrovčice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habrovčice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habrovčice, nhiều khách sạn ở Habrovčice, dân số ở Habrovčice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Habrovčice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:57
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habrovčice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Habrovčice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°40'25" 49.6737 |
Kinh độ | 15°12'33" 15.2091 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,095 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,284 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 603,565 |
Sân bay gần Habrovčice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 54 km 33 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 83 km 52 ml | |
BRQ | Turany Airport | 123 km 76 ml | |
LNZ | Linz Airport | 176 km 109 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 199 km 124 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 199 km 124 ml |