Thời gian hiện tại ở Březinka, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Březinka. Đánh bẩy Březinka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Březinka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Březinka, nhiều khách sạn ở Březinka, dân số ở Březinka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Březinka, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:44
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Březinka, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Březinka, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°36'3" 49.6008 |
Kinh độ | 15°29'55" 15.4986 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,870 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,234 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 601,201 |
Sân bay gần Březinka, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 49 km 30 ml | |
BRQ | Turany Airport | 100 km 62 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 105 km 65 ml | |
LNZ | Linz Airport | 179 km 111 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 182 km 113 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 195 km 121 ml |