Thời gian hiện tại ở Bojiště, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Bojiště. Đánh bẩy Bojiště mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bojiště mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bojiště, nhiều khách sạn ở Bojiště, dân số ở Bojiště, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bojiště, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:40
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bojiště, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Bojiště, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°40'4" 49.6678 |
Kinh độ | 15°17'12" 15.2868 |
Dân số | 231 |
Tính số lượt xem | 266 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,162 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,538 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,941 |
Sân bay gần Bojiště, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 50 km 31 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 88 km 55 ml | |
BRQ | Turany Airport | 117 km 73 ml | |
LNZ | Linz Airport | 178 km 110 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 196 km 122 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 197 km 122 ml |