Thời gian hiện tại ở Bezděkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Bezděkov. Đánh bẩy Bezděkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bezděkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bezděkov, nhiều khách sạn ở Bezděkov, dân số ở Bezděkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bezděkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:08
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bezděkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Bezděkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°34'58" 49.5829 |
Kinh độ | 15°29'7" 15.4854 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,071 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,515 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,957 |
Sân bay gần Bezděkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 51 km 32 ml | |
BRQ | Turany Airport | 100 km 62 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 105 km 65 ml | |
LNZ | Linz Airport | 177 km 110 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 181 km 112 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 197 km 122 ml |