Thời gian hiện tại ở Zdeňkov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jihlava, Kraj Vysočina – Zdeňkov. Đánh bẩy Zdeňkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zdeňkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zdeňkov, nhiều khách sạn ở Zdeňkov, dân số ở Zdeňkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Zdeňkov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:47
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zdeňkov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Zdeňkov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°8'24" 49.1399 |
Kinh độ | 15°37'12" 15.62 |
Dân số | 75 |
Tính số lượt xem | 116 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,601 |
Về Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 108,340 |
Tính số lượt xem | 9,353 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,674 |
Sân bay gần Zdeňkov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 79 km 49 ml | |
PED | Pardubice Airport | 98 km 61 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 133 km 83 ml | |
LNZ | Linz Airport | 145 km 90 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 145 km 90 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 158 km 98 ml |