Thời gian hiện tại ở Uhřínovice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jihlava, Kraj Vysočina – Uhřínovice. Đánh bẩy Uhřínovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uhřínovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uhřínovice, nhiều khách sạn ở Uhřínovice, dân số ở Uhřínovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Uhřínovice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:34
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uhřínovice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Uhřínovice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°19'12" 49.3199 |
Kinh độ | 15°38'44" 15.6456 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,123 |
Về Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 108,340 |
Tính số lượt xem | 9,255 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 603,842 |
Sân bay gần Uhřínovice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 77 km 48 ml | |
BRQ | Turany Airport | 79 km 49 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 132 km 82 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 150 km 93 ml | |
LNZ | Linz Airport | 160 km 100 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 171 km 106 ml |