Thời gian hiện tại ở Třešť, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jihlava, Kraj Vysočina – Třešť. Đánh bẩy Třešť mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Třešť mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Třešť, nhiều khách sạn ở Třešť, dân số ở Třešť, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Třešť, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:44
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Třešť, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Třešť, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°17'27" 49.2909 |
Kinh độ | 15°28'56" 15.4821 |
Dân số | 5,979 |
Tính số lượt xem | 6,045 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,449 |
Về Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 108,340 |
Tính số lượt xem | 9,128 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,352 |
Sân bay gần Třešť, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 82 km 51 ml | |
BRQ | Turany Airport | 90 km 56 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 126 km 78 ml | |
LNZ | Linz Airport | 150 km 93 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 153 km 95 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 177 km 110 ml |