Thời gian hiện tại ở Zhořec, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Zhořec. Đánh bẩy Zhořec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zhořec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zhořec, nhiều khách sạn ở Zhořec, dân số ở Zhořec, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Zhořec, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:47
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zhořec, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Zhořec, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°29'23" 49.4896 |
Kinh độ | 14°57'45" 14.9625 |
Dân số | 126 |
Tính số lượt xem | 159 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,016 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,656 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,318 |
Sân bay gần Zhořec, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 81 km 50 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 85 km 53 ml | |
BRQ | Turany Airport | 132 km 82 ml | |
LNZ | Linz Airport | 150 km 93 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 192 km 119 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 201 km 125 ml |