Thời gian hiện tại ở Věžná, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Věžná. Đánh bẩy Věžná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Věžná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Věžná, nhiều khách sạn ở Věžná, dân số ở Věžná, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Věžná, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:50
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Věžná, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Věžná, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°24'51" 49.4142 |
Kinh độ | 14°59'19" 14.9887 |
Dân số | 120 |
Tính số lượt xem | 154 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,039 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,663 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,575 |
Sân bay gần Věžná, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 86 km 53 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 93 km 58 ml | |
BRQ | Turany Airport | 128 km 79 ml | |
LNZ | Linz Airport | 143 km 89 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 185 km 115 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 209 km 130 ml |