Thời gian hiện tại ở Starý Pelhřimov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Starý Pelhřimov. Đánh bẩy Starý Pelhřimov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starý Pelhřimov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starý Pelhřimov, nhiều khách sạn ở Starý Pelhřimov, dân số ở Starý Pelhřimov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Starý Pelhřimov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:56
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starý Pelhřimov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Starý Pelhřimov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°26'12" 49.4368 |
Kinh độ | 15°11'48" 15.1967 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,632 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,568 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,915 |
Sân bay gần Starý Pelhřimov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 75 km 47 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 100 km 62 ml | |
BRQ | Turany Airport | 114 km 71 ml | |
LNZ | Linz Airport | 152 km 94 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 177 km 110 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 203 km 126 ml |