Thời gian hiện tại ở Speřice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Speřice. Đánh bẩy Speřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Speřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Speřice, nhiều khách sạn ở Speřice, dân số ở Speřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Speřice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:09
:59 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Speřice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Speřice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°34'17" 49.5713 |
Kinh độ | 15°17'8" 15.2856 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,009 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,656 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,210 |
Sân bay gần Speřice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 59 km 37 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 94 km 59 ml | |
BRQ | Turany Airport | 113 km 70 ml | |
LNZ | Linz Airport | 168 km 105 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 187 km 116 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 205 km 128 ml |