Thời gian hiện tại ở Řečice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Řečice. Đánh bẩy Řečice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Řečice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Řečice, nhiều khách sạn ở Řečice, dân số ở Řečice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Řečice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:38
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Řečice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Řečice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°8'21" 49.1391 |
Kinh độ | 15°22'0" 15.3668 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,271 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,711 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,158 |
Sân bay gần Řečice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 97 km 60 ml | |
PED | Pardubice Airport | 101 km 63 ml | |
LNZ | Linz Airport | 132 km 82 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 134 km 83 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 144 km 89 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 172 km 107 ml |