Thời gian hiện tại ở Krasoňov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Krasoňov. Đánh bẩy Krasoňov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krasoňov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krasoňov, nhiều khách sạn ở Krasoňov, dân số ở Krasoňov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Krasoňov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:02
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krasoňov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Krasoňov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°30'6" 49.5016 |
Kinh độ | 15°23'55" 15.3986 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,132 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,684 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,629 |
Sân bay gần Krasoňov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 62 km 38 ml | |
BRQ | Turany Airport | 102 km 63 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 105 km 66 ml | |
LNZ | Linz Airport | 166 km 103 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 176 km 109 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 208 km 129 ml |