Thời gian hiện tại ở Hříběcí, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Hříběcí. Đánh bẩy Hříběcí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hříběcí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hříběcí, nhiều khách sạn ở Hříběcí, dân số ở Hříběcí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hříběcí, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:14
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hříběcí, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Hříběcí, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°18'57" 49.3158 |
Kinh độ | 15°17'42" 15.2951 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,709 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,804 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 620,262 |
Sân bay gần Hříběcí, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 84 km 52 ml | |
BRQ | Turany Airport | 104 km 64 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 115 km 71 ml | |
LNZ | Linz Airport | 144 km 90 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 162 km 101 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 189 km 117 ml |