Thời gian hiện tại ở Horní Vilímeč, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Horní Vilímeč. Đánh bẩy Horní Vilímeč mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Vilímeč mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Vilímeč, nhiều khách sạn ở Horní Vilímeč, dân số ở Horní Vilímeč, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Vilímeč, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:15
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Vilímeč, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Horní Vilímeč, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°14'28" 49.241 |
Kinh độ | 15°15'28" 15.2578 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,709 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,804 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 620,263 |
Sân bay gần Horní Vilímeč, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 93 km 58 ml | |
BRQ | Turany Airport | 105 km 65 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 120 km 74 ml | |
LNZ | Linz Airport | 136 km 85 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 157 km 98 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 186 km 115 ml |