Thời gian hiện tại ở Hněvkovice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Hněvkovice. Đánh bẩy Hněvkovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hněvkovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hněvkovice, nhiều khách sạn ở Hněvkovice, dân số ở Hněvkovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hněvkovice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:37
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hněvkovice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Hněvkovice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°31'60" 49.5333 |
Kinh độ | 15°19'0" 15.3167 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,034 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,663 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,496 |
Sân bay gần Hněvkovice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 61 km 38 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 99 km 61 ml | |
BRQ | Turany Airport | 109 km 68 ml | |
LNZ | Linz Airport | 166 km 103 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 182 km 113 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 208 km 129 ml |