Thời gian hiện tại ở Volfířov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Volfířov. Đánh bẩy Volfířov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Volfířov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Volfířov, nhiều khách sạn ở Volfířov, dân số ở Volfířov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Volfířov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:25
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Volfířov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Volfířov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°6'24" 49.1068 |
Kinh độ | 15°22'13" 15.3702 |
Dân số | 655 |
Tính số lượt xem | 701 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,681 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,638 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,006 |
Sân bay gần Volfířov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 97 km 60 ml | |
PED | Pardubice Airport | 104 km 65 ml | |
LNZ | Linz Airport | 129 km 80 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 137 km 85 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 141 km 87 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 170 km 106 ml |