Thời gian hiện tại ở Želetava, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Želetava. Đánh bẩy Želetava mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Želetava mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Želetava, nhiều khách sạn ở Želetava, dân số ở Želetava, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Želetava, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:33
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Želetava, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Želetava, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°8'31" 49.1419 |
Kinh độ | 15°40'23" 15.673 |
Dân số | 1,573 |
Tính số lượt xem | 1,636 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,448 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,794 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,343 |
Sân bay gần Želetava, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 75 km 46 ml | |
PED | Pardubice Airport | 97 km 60 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 131 km 82 ml | |
LNZ | Linz Airport | 148 km 92 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 148 km 92 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 156 km 97 ml |