Thời gian hiện tại ở Třesov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Třesov. Đánh bẩy Třesov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Třesov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Třesov, nhiều khách sạn ở Třesov, dân số ở Třesov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Třesov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:47
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Třesov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Třesov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°10'49" 49.1802 |
Kinh độ | 16°4'58" 16.0828 |
Dân số | 89 |
Tính số lượt xem | 124 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,668 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,210 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 619,828 |
Sân bay gần Třesov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 45 km 28 ml | |
PED | Pardubice Airport | 96 km 60 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 123 km 77 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 139 km 86 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 158 km 98 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 222 km 138 ml |