Thời gian hiện tại ở Třebenice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Třebenice. Đánh bẩy Třebenice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Třebenice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Třebenice, nhiều khách sạn ở Třebenice, dân số ở Třebenice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Třebenice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:00
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Třebenice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Třebenice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°9'50" 49.1638 |
Kinh độ | 16°0'57" 16.0158 |
Dân số | 428 |
Tính số lượt xem | 460 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,444 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,791 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,301 |
Sân bay gần Třebenice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 50 km 31 ml | |
PED | Pardubice Airport | 97 km 60 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 123 km 76 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 141 km 87 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 163 km 102 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 225 km 140 ml |