Thời gian hiện tại ở Slavětice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Slavětice. Đánh bẩy Slavětice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Slavětice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Slavětice, nhiều khách sạn ở Slavětice, dân số ở Slavětice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Slavětice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:20
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Slavětice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Slavětice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°6'13" 49.1036 |
Kinh độ | 16°6'31" 16.1087 |
Dân số | 235 |
Tính số lượt xem | 270 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,733 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,062 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,966 |
Sân bay gần Slavětice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 43 km 27 ml | |
PED | Pardubice Airport | 105 km 65 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 114 km 71 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 131 km 82 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 160 km 99 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 230 km 143 ml |