Thời gian hiện tại ở Přibyslavice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Přibyslavice. Đánh bẩy Přibyslavice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Přibyslavice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Přibyslavice, nhiều khách sạn ở Přibyslavice, dân số ở Přibyslavice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Přibyslavice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:48
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Přibyslavice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Přibyslavice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°15'38" 49.2606 |
Kinh độ | 15°46'42" 15.7783 |
Dân số | 803 |
Tính số lượt xem | 833 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,434 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,787 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,223 |
Sân bay gần Přibyslavice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 68 km 42 ml | |
PED | Pardubice Airport | 84 km 52 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 139 km 87 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 144 km 89 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 160 km 99 ml | |
LNZ | Linz Airport | 162 km 101 ml |