Thời gian hiện tại ở Nová Brtnice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Nová Brtnice. Đánh bẩy Nová Brtnice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nová Brtnice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nová Brtnice, nhiều khách sạn ở Nová Brtnice, dân số ở Nová Brtnice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nová Brtnice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:54
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nová Brtnice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Nová Brtnice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°16'9" 49.2692 |
Kinh độ | 15°42'21" 15.7057 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,064 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,117 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,856 |
Sân bay gần Nová Brtnice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 73 km 46 ml | |
PED | Pardubice Airport | 83 km 51 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 139 km 87 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 143 km 89 ml | |
LNZ | Linz Airport | 159 km 99 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 164 km 102 ml |