Thời gian hiện tại ở Nimpšov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Nimpšov. Đánh bẩy Nimpšov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nimpšov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nimpšov, nhiều khách sạn ở Nimpšov, dân số ở Nimpšov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nimpšov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:41
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nimpšov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Nimpšov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°1'21" 49.0226 |
Kinh độ | 15°44'50" 15.7472 |
Dân số | 67 |
Tính số lượt xem | 110 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,921 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,100 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,005 |
Sân bay gần Nimpšov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 71 km 44 ml | |
PED | Pardubice Airport | 110 km 68 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 117 km 73 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 143 km 89 ml | |
LNZ | Linz Airport | 144 km 89 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 161 km 100 ml |