Thời gian hiện tại ở Lažínky, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Lažínky. Đánh bẩy Lažínky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lažínky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lažínky, nhiều khách sạn ở Lažínky, dân số ở Lažínky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Lažínky, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:14
:24 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lažínky, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Lažínky, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°2'8" 49.0356 |
Kinh độ | 15°50'13" 15.837 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,028 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,113 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,402 |
Sân bay gần Lažínky, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 64 km 40 ml | |
PED | Pardubice Airport | 109 km 68 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 115 km 71 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 139 km 86 ml | |
LNZ | Linz Airport | 150 km 93 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 164 km 102 ml |