Thời gian hiện tại ở Kožichovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Kožichovice. Đánh bẩy Kožichovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kožichovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kožichovice, nhiều khách sạn ở Kožichovice, dân số ở Kožichovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kožichovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:57
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kožichovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Kožichovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°11'60" 49.1999 |
Kinh độ | 15°55'19" 15.9219 |
Dân số | 380 |
Tính số lượt xem | 411 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,327 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,760 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,306 |
Sân bay gần Kožichovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 57 km 35 ml | |
PED | Pardubice Airport | 91 km 57 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 129 km 80 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 148 km 92 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 156 km 97 ml | |
LNZ | Linz Airport | 166 km 103 ml |