Thời gian hiện tại ở Heřmanice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Heřmanice. Đánh bẩy Heřmanice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heřmanice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heřmanice, nhiều khách sạn ở Heřmanice, dân số ở Heřmanice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Heřmanice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:06
:36 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heřmanice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Heřmanice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°4'30" 49.0751 |
Kinh độ | 16°9'9" 16.1525 |
Dân số | 77 |
Tính số lượt xem | 127 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,995 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,109 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,051 |
Sân bay gần Heřmanice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 41 km 25 ml | |
PED | Pardubice Airport | 109 km 67 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 110 km 69 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 127 km 79 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 158 km 98 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 232 km 144 ml |