Thời gian hiện tại ở Dvůr Jiříkov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Dvůr Jiříkov. Đánh bẩy Dvůr Jiříkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dvůr Jiříkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dvůr Jiříkov, nhiều khách sạn ở Dvůr Jiříkov, dân số ở Dvůr Jiříkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dvůr Jiříkov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:20
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dvůr Jiříkov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Dvůr Jiříkov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°7'0" 49.1167 |
Kinh độ | 15°56'60" 15.95 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,618 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,043 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,803 |
Sân bay gần Dvůr Jiříkov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 55 km 34 ml | |
PED | Pardubice Airport | 101 km 63 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 120 km 74 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 140 km 87 ml | |
LNZ | Linz Airport | 162 km 100 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 164 km 102 ml |