Thời gian hiện tại ở Dolní Vilémovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Dolní Vilémovice. Đánh bẩy Dolní Vilémovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dolní Vilémovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dolní Vilémovice, nhiều khách sạn ở Dolní Vilémovice, dân số ở Dolní Vilémovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dolní Vilémovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:22
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dolní Vilémovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Dolní Vilémovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°9'13" 49.1536 |
Kinh độ | 15°58'38" 15.9772 |
Dân số | 393 |
Tính số lượt xem | 427 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,416 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,783 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,071 |
Sân bay gần Dolní Vilémovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 53 km 33 ml | |
PED | Pardubice Airport | 97 km 60 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 123 km 76 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 142 km 88 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 163 km 101 ml | |
LNZ | Linz Airport | 166 km 103 ml |