Thời gian hiện tại ở Číhalín, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Číhalín. Đánh bẩy Číhalín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Číhalín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Číhalín, nhiều khách sạn ở Číhalín, dân số ở Číhalín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Číhalín, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:15
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Číhalín, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Číhalín, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°16'6" 49.2684 |
Kinh độ | 15°48'44" 15.8121 |
Dân số | 181 |
Tính số lượt xem | 212 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,365 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,984 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 606,599 |
Sân bay gần Číhalín, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 66 km 41 ml | |
PED | Pardubice Airport | 83 km 52 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 139 km 86 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 145 km 90 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 159 km 99 ml | |
LNZ | Linz Airport | 165 km 102 ml |