Thời gian hiện tại ở Boříkovský Dvůr, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Boříkovský Dvůr. Đánh bẩy Boříkovský Dvůr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boříkovský Dvůr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boříkovský Dvůr, nhiều khách sạn ở Boříkovský Dvůr, dân số ở Boříkovský Dvůr, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Boříkovský Dvůr, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:52
:31 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boříkovský Dvůr, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Boříkovský Dvůr, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°4'0" 49.0667 |
Kinh độ | 16°4'0" 16.0667 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,999 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,109 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,112 |
Sân bay gần Boříkovský Dvůr, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 47 km 29 ml | |
PED | Pardubice Airport | 108 km 67 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 111 km 69 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 130 km 81 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 164 km 102 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 234 km 146 ml |