Thời gian hiện tại ở Bohušice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Bohušice. Đánh bẩy Bohušice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bohušice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bohušice, nhiều khách sạn ở Bohušice, dân số ở Bohušice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bohušice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:23
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bohušice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Bohušice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°5'6" 49.0851 |
Kinh độ | 15°51'8" 15.8521 |
Dân số | 113 |
Tính số lượt xem | 145 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,062 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,116 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,832 |
Sân bay gần Bohušice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 62 km 39 ml | |
PED | Pardubice Airport | 104 km 64 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 119 km 74 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 142 km 88 ml | |
LNZ | Linz Airport | 154 km 96 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 161 km 100 ml |