Thời gian hiện tại ở Věžná, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Věžná. Đánh bẩy Věžná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Věžná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Věžná, nhiều khách sạn ở Věžná, dân số ở Věžná, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Věžná, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:50
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Věžná, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Věžná, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°27'39" 49.4607 |
Kinh độ | 16°16'16" 16.2712 |
Dân số | 189 |
Tính số lượt xem | 219 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,811 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,919 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,862 |
Sân bay gần Věžná, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 46 km 29 ml | |
PED | Pardubice Airport | 72 km 45 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 136 km 84 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 151 km 94 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 159 km 99 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 188 km 117 ml |