Thời gian hiện tại ở Vepřová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Vepřová. Đánh bẩy Vepřová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vepřová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vepřová, nhiều khách sạn ở Vepřová, dân số ở Vepřová, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vepřová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:34
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vepřová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Vepřová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°36'45" 49.6124 |
Kinh độ | 15°49'39" 15.8274 |
Dân số | 395 |
Tính số lượt xem | 439 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,381 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,652 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,793 |
Sân bay gần Vepřová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 45 km 28 ml | |
BRQ | Turany Airport | 81 km 51 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 125 km 77 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 175 km 108 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 183 km 113 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 189 km 118 ml |