Thời gian hiện tại ở Rokytnice nad Rokytnou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Rokytnice nad Rokytnou. Đánh bẩy Rokytnice nad Rokytnou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rokytnice nad Rokytnou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rokytnice nad Rokytnou, nhiều khách sạn ở Rokytnice nad Rokytnou, dân số ở Rokytnice nad Rokytnou, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Rokytnice nad Rokytnou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:47
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rokytnice nad Rokytnou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Rokytnice nad Rokytnou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°11'4" 49.1844 |
Kinh độ | 15°46'22" 15.7729 |
Dân số | 853 |
Tính số lượt xem | 890 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,385 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,775 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,807 |
Sân bay gần Rokytnice nad Rokytnou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 68 km 42 ml | |
PED | Pardubice Airport | 92 km 57 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 132 km 82 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 149 km 93 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 154 km 96 ml | |
LNZ | Linz Airport | 156 km 97 ml |