Thời gian hiện tại ở Věcov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Věcov. Đánh bẩy Věcov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Věcov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Věcov, nhiều khách sạn ở Věcov, dân số ở Věcov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Věcov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:52
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Věcov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Věcov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°36'58" 49.6161 |
Kinh độ | 16°10'12" 16.1699 |
Dân số | 662 |
Tính số lượt xem | 697 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,393 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,653 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,863 |
Sân bay gần Věcov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 54 km 34 ml | |
BRQ | Turany Airport | 65 km 40 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 141 km 87 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 169 km 105 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 173 km 108 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 178 km 110 ml |