Thời gian hiện tại ở Starý Telečkov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Starý Telečkov. Đánh bẩy Starý Telečkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starý Telečkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starý Telečkov, nhiều khách sạn ở Starý Telečkov, dân số ở Starý Telečkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Starý Telečkov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:24
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starý Telečkov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Starý Telečkov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°27'32" 49.459 |
Kinh độ | 15°53'55" 15.8986 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,705 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,904 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,695 |
Sân bay gần Starý Telečkov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 63 km 39 ml | |
BRQ | Turany Airport | 68 km 42 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 138 km 85 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 157 km 97 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 172 km 107 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 196 km 122 ml |