Thời gian hiện tại ở Rovečné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Rovečné. Đánh bẩy Rovečné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rovečné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rovečné, nhiều khách sạn ở Rovečné, dân số ở Rovečné, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Rovečné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:43
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rovečné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Rovečné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°34'39" 49.5776 |
Kinh độ | 16°21'45" 16.3626 |
Dân số | 644 |
Tính số lượt xem | 677 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,354 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,647 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,544 |
Sân bay gần Rovečné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 53 km 33 ml | |
PED | Pardubice Airport | 66 km 41 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 127 km 79 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 163 km 101 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 168 km 104 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 174 km 108 ml |