Thời gian hiện tại ở Řečice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Řečice. Đánh bẩy Řečice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Řečice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Řečice, nhiều khách sạn ở Řečice, dân số ở Řečice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Řečice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:13
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Řečice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Řečice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°30'47" 49.513 |
Kinh độ | 16°3'50" 16.0639 |
Dân số | 475 |
Tính số lượt xem | 512 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,436 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,662 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,248 |
Sân bay gần Řečice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 60 km 38 ml | |
BRQ | Turany Airport | 61 km 38 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 150 km 93 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 159 km 99 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 171 km 106 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 187 km 116 ml |