Thời gian hiện tại ở Nová Huť, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Nová Huť. Đánh bẩy Nová Huť mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nová Huť mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nová Huť, nhiều khách sạn ở Nová Huť, dân số ở Nová Huť, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nová Huť, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:59
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nová Huť, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Nová Huť, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°40'20" 49.6722 |
Kinh độ | 15°54'57" 15.9159 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,623 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,888 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,851 |
Sân bay gần Nová Huť, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 40 km 25 ml | |
BRQ | Turany Airport | 81 km 50 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 128 km 79 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 174 km 108 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 179 km 111 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 192 km 119 ml |