Thời gian hiện tại ở Milešín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Milešín. Đánh bẩy Milešín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Milešín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Milešín, nhiều khách sạn ở Milešín, dân số ở Milešín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Milešín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:40
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Milešín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Milešín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°22'6" 49.3684 |
Kinh độ | 16°12'6" 16.2016 |
Dân số | 86 |
Tính số lượt xem | 116 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,168 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,998 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,996 |
Sân bay gần Milešín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 44 km 27 ml | |
PED | Pardubice Airport | 79 km 49 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 141 km 88 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 143 km 89 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 152 km 94 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 199 km 124 ml |