Thời gian hiện tại ở Lavičky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Lavičky. Đánh bẩy Lavičky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lavičky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lavičky, nhiều khách sạn ở Lavičky, dân số ở Lavičky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Lavičky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:42
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lavičky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Lavičky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°22'50" 49.3805 |
Kinh độ | 15°58'6" 15.9683 |
Dân số | 436 |
Tính số lượt xem | 477 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,402 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,654 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,912 |
Sân bay gần Lavičky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 59 km 37 ml | |
PED | Pardubice Airport | 72 km 45 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 147 km 91 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 147 km 91 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 162 km 101 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 203 km 126 ml |