Thời gian hiện tại ở Křídla, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Křídla. Đánh bẩy Křídla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křídla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křídla, nhiều khách sạn ở Křídla, dân số ở Křídla, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křídla, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:30
:41 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křídla, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Křídla, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°31'38" 49.5272 |
Kinh độ | 16°7'21" 16.1224 |
Dân số | 288 |
Tính số lượt xem | 319 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,038 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,969 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,551 |
Sân bay gần Křídla, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 59 km 37 ml | |
PED | Pardubice Airport | 61 km 38 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 145 km 90 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 160 km 99 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 170 km 106 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 184 km 114 ml |