Thời gian hiện tại ở Křiby, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Křiby. Đánh bẩy Křiby mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křiby mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křiby, nhiều khách sạn ở Křiby, dân số ở Křiby, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křiby, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:12
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křiby, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Křiby, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°29'20" 49.4888 |
Kinh độ | 16°2'34" 16.0429 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,625 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 12,096 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 619,177 |
Sân bay gần Křiby, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 61 km 38 ml | |
PED | Pardubice Airport | 62 km 39 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 152 km 94 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 157 km 98 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 169 km 105 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 190 km 118 ml |